Gói NETVT1
300 Mbps
Gói NETVT2
500 Mbps – 1 Gbps
Gói MESHVT1
300 Mbps
MESHVT2
500 Mbps – 1 Gbps
Gói MESHVT3
500 Mbps – 1 Gbps
						
			
		Chi phí đăng ký mạng Viettel có sự khác nhau tùy vào gói cước:
| Gói cước | Băng thông trong nước (Mbps) | Quốc tế (Mbps) | IP tĩnh | Thiết bị sử dụng theo hạ tầng GPON / AON  | 
Giá bán (gồm VAT) | 
|---|---|---|---|---|---|
| VIP200 | 200 | 5 | 1 IP Tĩnh | 800.000 | |
| VIP500 | 500 | 10 | 1 IP Tĩnh | 1.900.000 | |
| VIP600 | 600 | 30 | 1 IP Tĩnh + 1 Block /30 | GPON: GWN7062G AON: GWN7062G + Converter  | 
6.600.000 | 
| F200N | 300 | 4 | 1 IP Tĩnh | 1.100.000 | |
| F200PLUS | 300 | 12 | 1 IP Tĩnh | 4.400.000 | |
| F500BASIC | 600 | 40 | 1 IP Tĩnh + 2 Block /30 | 13.200.000 | |
| F500PLUS | 600 | 50 | 1 IP Tĩnh + 2 Block /30 | 17.600.000 | |
| F1000PLUS | 1000 | 100 | 1 IP Tĩnh + 2 Block /30 | 25.000.000 |